Có 2 kết quả:
改口費 gǎi kǒu fèi ㄍㄞˇ ㄎㄡˇ ㄈㄟˋ • 改口费 gǎi kǒu fèi ㄍㄞˇ ㄎㄡˇ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a gift of money given by parents on both sides after a wedding, to their new daughter-in-law or son-in-law
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a gift of money given by parents on both sides after a wedding, to their new daughter-in-law or son-in-law
Bình luận 0